Soi kèo Esport - Soi kèo Dota 2: Tundra Esports vs Thunder Awaken
BXH mới - LOL ESPORTS
Bảng Xếp Hạng MSI 2022 mới nhất
LOL ESPORTS | 05/05/2022 12:05
Lịch thi đấu , bảng xếp hạng MSI 2022 , kết quả MSI 2022 mới nhấtBXH MSI 2022 LMHT - Bảng xếp hạng MSI 2022, giải đấu quốc tế giữa mùa của bộ môn LMHT nơi có sự góp mặt của đội tuyển SGB.
MSI 2022 là giải đấu quốc tế cực kỳ quan trọng giữa mùa giải và là dịp để các đội tuyển LMHT hàng đầu thế giới tham gia tranh tài.
Và để tiện cho các bạn theo dõi điểm số cũng như thứ hạng đội tuyển mình yêu thích. Chúng tôi xin được gửi đến các bạn lịch thi đấu MSI, bảng xếp hạng ( BXH ) MSI 2022 mới nhất.
Giải đấu sẽ bắt đầu từ 10/5 - 29/5 và chia làm 3 vòng với lịch trình cụ thể như sau:
-
Vòng bảng: 10/5 - 15/5
-
Vòng hỗn chiến (Rumble stage): 18/5 - 22/5
-
Vòng Knockout: 27/5 - 29/5
Bảng xếp hạng ( BXH) MSI 2022:
Bảng A Đội Tỉ số 1. - T1
6 - 0 2. - SaiGon Buffalo
4 - 2 3. - DetonatioN FocusMe
1 - 5 4. - Team Aze
1 - 5 Bảng B Đội Tỉ số 1. - Royal Never Give Up
6 - 0 2. - PSG Talon
3 - 3 2. - Red Canids
2 - 4 2. - Istabul Wildcats
1 - 5 Bảng C Đội Tỉ số 1. - G2 Esport
8 - 0 2. - Evil Geniuses
4 - 4 3. - ORDER
0 - 8
Vòng Hỗn Chiến :
Xếp Hạng Evil Geniuses
0 - 0 G2 Esport
0 - 0 PSG Talon
0 - 0 Royal Never Give Up
0 - 0 SaiGon Buffalo
0 - 0 T1
0 - 0 -
Xem thêm :
Lịch thi đấu Playoffs LCK mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu Playoffs LPL mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu Playoffs LEC mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu Playoffs VCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu Playoffs LCS NA mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu SEA Game 31
-
Bảng Xếp Hạng LEC mùa Xuân 2022 mới nhất
LOL ESPORTS | 06/02/2022 09:02
Cập nhật chi tiết bảng xếp hạng LEC 2022 mùa Xuân nhanh nhất*Bảng Xếp Hạng LEC mùa Xuân 2022
LEC mùa Xuân 2022
Bảng Xếp Hạng |
|||
1. | ![]() |
Rogue | 14-4 |
2. | ![]() |
Fnatic | 13-5 |
3. | ![]() |
MitsFits Gaming | 12-6 |
4. | ![]() |
G2 Esports | 11-7 |
5. | Excel | 9-9 | |
6. | ![]() |
Team Vitality | 9-9 |
7. | ![]() |
MAD Lions | 8-10 |
8. | ![]() |
SK Gaming | 7-11 |
9. | ![]() |
Team BDS | 4-14 |
10. | ![]() |
Astralis | 3-15 |
Bảng Xếp Hạng LOL Esports
Lịch thi đấu LCK mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LPL mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LEC mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS Lock-In 2022
Cược Esports
Đội hình LEC 2022 mùa Xuân
Đội hình LCS 2022 mùa Xuân
Đội hình LPL 2022 mùa Xuân
Soi kèo LOL Esports
LỊCH THI ĐẤU LOL Esports
Bảng Xếp Hạng LCK CL mùa Xuân 2022 mới nhất
LOL ESPORTS | 06/02/2022 09:02
Cập nhật chi tiết bảng xếp hạng LCK CL 2022 mùa Xuân nhanh nhất*Bảng Xếp Hạng LCK CL mùa Xuân 2022
LCK CL Spring 2022 |
|||
1. | ![]() |
DRX Challengers | 11-1 |
2. | ![]() |
DAWMON Challengers | 8-4 |
3. | ![]() |
SANDBOX Challengers | 8-4 |
4. | ![]() |
KT Rolster Challengers | 6-6 |
5. | ![]() |
T1 Challengers | 6-6 |
6. | ![]() |
Feecs Challengers | 5-7 |
7. | ![]() |
HLE Challengers | 5-7 |
8. | ![]() |
NS RedForces Challengers | 5-7 |
9. | ![]() |
Gen.G Challengers | 3-9 |
10. | ![]() |
Brion Esports Challengers | 3-9 |
Bảng Xếp Hạng LOL Esports
Lịch thi đấu LCK mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LPL mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LEC mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS Lock-In 2022
Cược Esports
Đội hình LEC 2022 mùa Xuân
Đội hình LCS 2022 mùa Xuân
Đội hình LPL 2022 mùa Xuân
Soi kèo LOL Esports
LỊCH THI ĐẤU LOL Esports
Bảng xếp hạng LPL mùa Xuân 2022 mới nhất hôm nay
LOL ESPORTS | 25/01/2022 04:01
Cập nhật : Bảng xếp hạng LPL mùa xuân 2022 nhanh nhất, chi tiết , chính xác nhấtCập nhật chi tiết bảng xếp hạng ( BXH) LPL mùa Xuân 2022 nhanh và chính xác nhất!
LPL mùa Xuân 2022
Bảng Xếp hạng LPL mùa Xuân 2022 |
|||||
1. | ![]() |
LNG Esports | 14-2 | 29-11 | +18 |
2. | ![]() |
Royal Never Give Up | 11-4 | 23-13 | +10 |
3. | ![]() |
JD Gaming | 11-5 | 26-12 | +14 |
4. | ![]() |
Top Esports | 11-5 | 24-17 | +7 |
5. | ![]() |
Weibo Gaming | 11-5 | 23-16 | +7 |
6. | ![]() |
LNG Esports | 10-5 | 23-16 | +7 |
7. | ![]() |
EDward Gaming | 10-6 | 23-14 | +9 |
8. | ![]() |
Bilibili Gaming | 9-7 | 25-19 | +6 |
9. | ![]() |
Rare Atom | 8-8 | 20-18 | +2 |
10. | ![]() |
FunPlus Phoenix | 8-8 | 21-21 |
0 |
11. | ![]() |
Oh My God | 6-8 | 18-17 | +1 |
12. | ![]() |
Ultra Prime | 5-11 | 15-26 | -11 |
13. | ![]() |
Anyone's Legend | 5-11 | 14-26 | -12 |
14. | ![]() |
Invictus Gaming | 5-11 | 13-25 | -12 |
15. | ![]() |
Team WE | 4-12 | 14-26 | -12 |
16. | ![]() |
LGD Gaming | 3-13 | 13-29 | -16 |
17. | ![]() |
Thunder Talk Gaming | 3-13 | 11-29 | -18 |
Lịch thi đấu LCK mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu VCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LEC mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS Lock-In 2022
Cược Esports
Đội hình LEC 2022 mùa Xuân
Đội hình LCS 2022 mùa Xuân
Đội hình LCK 2022 mùa Xuân
Soi kèo LOL Esports
LỊCH THI ĐẤU LOL Esports
Chúng tôi sẽ cập nhật bảng xếp hạng trong thời gian sớm nhất.
Bảng xếp hạng LCK mùa Xuân 2022 mới nhất
LOL ESPORTS | 23/01/2022 03:01
Cập nhật chi tiết : bảng xếp hạng (BXH) LCK mùa Xuân 2022Cập nhật bảng xếp hạng LCK mùa Xuân 2022 nhanh nhất, chính xác nhất :
Bảng xếp hạng LCK mùa xuân 2022 nhanh nhất
Bảng xếp hạng LCK mùa Xuân 2022 |
|||||
1. | ![]() |
T1 | 14-0 | 28-5 | +23 |
2. | ![]() |
Gen.G | 12-3 | 24-11 | +13 |
3. | ![]() |
DragonX | 10-5 | 20-14 | +6 |
4. | ![]() |
DWG KIA | 9-6 | 23-13 | +10 |
5. | ![]() |
Fredit BRION | 6-8 | 17-20 | -3 |
6. | ![]() |
Freecs | 6-8 | 13-17 | -4 |
7. | ![]() |
KT Rolster | 4-10 | 12-21 | -9 |
8. | ![]() |
Liiv SANDBOX | 4-10 | 10-22 | -12 |
9. | ![]() |
Nongshim RedForce | 4-11 | 13-25 | -12 |
10. | ![]() |
Hanwha Life Esports | 3-11 | 11-23 | -12 |
Lịch thi đấu VCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LPL mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LEC mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS mùa Xuân 2022
Lịch thi đấu LCS Lock-In 2022
Cược Esports
Đội hình LEC 2022 mùa Xuân
Đội hình LCS 2022 mùa Xuân
Đội hình LPL 2022 mùa Xuân
Soi kèo LOL Esports
LỊCH THI ĐẤU LOL Esports
Chúng tôi sẽ cập nhật bảng xếp hạng trong thời gian sớm nhất.
Bảng xếp hạng VCS mùa Đông 2021 mới nhất hôm nay
LOL ESPORTS | 29/12/2021 07:12
Bảng xếp hạng VCS mùa Đông 2021 mới nhất hôm nay : cập nhật chi tiết, chính xácBảng xếp hạng VCS mùa Đông 2021 mới nhất hôm nay : Bảng xếp hạng Esports : cập nhật chi tiết, chính xác :
Bảng xếp hạng vòng bảng |
|||||
1 | ![]() |
CERBERUS Esports | 13-1 | 26-7 | +19 |
2 | ![]() |
GAM Esports | 11-3 | 23-8 | +15 |
3 | ![]() |
Luxury Esports | 9-5 | 20-13 | +7 |
4 | ![]() |
Burst The Sky Esports | 8-6 | 18-16 | +2 |
5 | ![]() |
Saigon Buffalo | 6-8 | 15-18 | -3 |
6 | ![]() |
Team Secret | 4-10 | 12-22 | -10 |
7 | ![]() |
SBTC Esports | 4-10 | 11-21 | -10 |
8 | ![]() |
Team Flash | 1-13 | 6-26 | -20 |
Vòng Playoffs |
Ngày |
Giờ |
Đội xanh |
Tỷ số |
Đội đỏ |
Bán Kết | 22-12 | 17:00 | ![]() |
3-1 | ![]() |
23-12 | 17:00 | ![]() |
3-0 | ![]() |
|
Tranh hạng 3 | 25-12 | 17:00 | ![]() |
2-3 | ![]() |
Chung Kết | 26-12 | 17:00 | ![]() |
3-2 | ![]() |
Cược Esports
Đội hình LEC 2022 mùa Xuân
Đội hình LCS 2022 mùa Xuân
Đội hình LPL 2022 mùa Xuân
Soi kèo LOL Esports
LỊCH THI ĐẤU LOL Esports
BẢNG XẾP HẠNG LCS MÙA XUÂN 2021
LOL ESPORTS | 07/02/2021 05:02
Bảng Xếp Hạng LCS Mùa Xuân 2021 - Bắc MỹXem trực tiếp kết quả bảng xếp hạng LCS Mùa Xuân 2021 NA Bắc Mỹ BXH LOL LCS của các đội tuyển LMHT Liên Minh Huyền Thoại mùa giải thứ 11 mới nhất tại đây.
Cập nhật liên tục bảng xếp hạng LCS NA mùa xuân 2021 LMHT theo các ngày tuần hiện tại mới nhất, kết quả bảng điểm các trận đấu BXH LCS NA xuân mùa 11 Liên Minh Huyền Thoại Bắc Mỹ, vòng bảng, lượt về, playoff tứ kết, bán kết và chung kết của các đội tuyển.
Bảng xếp hạng LCS Mùa Xuân 2021(cập nhật liên tục):
Bảng Xếp Hạng LCS Mùa Xuân 2021 |
|||
---|---|---|---|
Đội | Games(Win-Lose) | Str | |
1 | ![]() |
13 - 5 | 2W |
2 | ![]() |
12 - 6 | 2W |
3 | ![]() |
12 - 6 | 3W |
4 | ![]() |
11 - 7 | 1L |
5 | ![]() |
11 - 7 | 1W |
6 | ![]() |
10 - 8 | 1W |
7 | ![]() |
7 - 11 | 3L |
8 | ![]() |
6 - 12 | 2L |
9 | ![]() |
5 - 13 | 2L |
10 | ![]() |
3 - 15 | 1L |
BẢNG XẾP HẠNG LEC MÙA XUÂN 2021
LOL ESPORTS | 24/01/2021 05:01
Cập nhật mới nhất bảng xếp hạng LEC Mùa Xuân 2021Các LEC 2021 mùa xuân mùa là sự phân chia đầu tiên của năm thứ ba của đổi tên giải chuyên nghiệp của châu Âu of Legends giải đấu. Mười đội thi đấu vòng tròn tính điểm.
Cập nhật bảng xếp hạng LEC Mùa Xuân 2021 mới nhất.
Bảng xếp hạng LEC mùa xuân 2021
|
|||
---|---|---|---|
Đội | Game | Str | |
1 | ![]() |
14 - 4 | 1W |
2 | 14 - 4 | 1W | |
3 | 10 - 8 | 1L | |
4 | ![]() |
9 - 9 | 4W |
5 | 9 - 9 | 3L | |
6 | ![]() |
8 - 10 | 5L |
7 | ![]() |
8 - 10 | 1L |
8 | ![]() |
7 - 11 | 1L |
9 | 6 - 12 | 3W | |
10 | ![]() |
5 - 13 | 1W |
BẢNG XẾP HẠNG LCK MÙA XUÂN 2021
LOL ESPORTS | 08/01/2021 04:01
Hiện tại tructiepgame.tv sẽ luôn update bảng xếp hạng LCK Mùa Xuân 2021 liên tục sau mỗi trận đấu hàng tuần ở LCK Hàn Quốc. Bảng xếp hạng LCK Mùa Xuân 2021 hôm nay được chúng tôi cập nhật nhanh nhất.CẬP NHẬT MỚI NHÁT BẢNG XẾP HẠNG LCK MÙA XUÂN 2021.
- BXH LCK Mùa Xuân 2021 được cập nhật sau. Xem lại BXH LCK Mùa Xuân 2021 vừa qua như dưới:
- Cập nhật thứ hạng, bảng xếp hạng LCK Mùa Xuân 2021 hôm nay mới nhất các đội Hàn Quốc.
Bảng Xếp Hạng LCK Mùa Xuân 2021.
Bảng xếp hạng LCK Mùa Xuân 2021 |
||||
---|---|---|---|---|
Đội | Trận | Games(Win-Lose) | Str | |
1 | ![]() |
16 - 2 | 33 - 10 | +23 |
2 | ![]() |
13 - 5 | 29 - 15 | +14 |
3 | ![]() |
12 - 5 | 26- 16 | +10 |
4 | ![]() |
10 - 7 | 25 - 17 | +8 |
5 | ![]() |
9 - 8 | 20 - 24 | -4 |
6 | ![]() |
7 - 11 | 18 - 24 | -6 |
7 | ![]() |
6 - 12 | 18 - 27 | -9 |
8 | ![]() |
5 - 12 | 13 - 24 | -11 |
9 | ![]() |
5 - 13 | 16 - 26 | -10 |
10 | ![]() |
5 - 13 | 12 - 27 | -15 |
Giải thưởng:
Xếp hạng | $ USD | ₩ KRW | Điểm | Hạt giống | Đội |
---|---|---|---|---|---|
1st | $181,999 | ₩200,000,000 | 90 | MSI 2021 | |
2nd | $91,000 | ₩100,000,000 | 70 | - | |
3rd | $45,500 | ₩50,000,000 | 50 | - | |
4th | $22,750 | ₩25,000,000 | 30 | - | |
5th | - | - | 20 | - | |
6th | - | - | 10 | - | |
7th | - | - | - | - | |
8th | - | - | - | - | |
9th | - | - | - | - | |
10th | - | - | - | - |
Tổng giải thưởng: ₩ 4.000.000.000 KRW (≈ $ 3,632,137.70 USD ) được chia cho các đội như hình dưới đây:
(Các giải thưởng USD được quy đổi dựa trên tỷ giá tiền tệ vào ngày 13 tháng 1 năm 2021: 1 KRW ≃ 0,00091 USD .)
Giải đấu:
Giải thưởng | $ USD | ₩ KRW | Tuyển thủ | Đội |
---|---|---|---|---|
MVP giai đoạn vòng bảng | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 | ||
MVP của Playoffs | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 | ||
KDA đường trên | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 | ||
KDA đi rừng | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 | ||
KDA đường giữa | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 | ||
KDA AD Carry | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 | ||
KDA hỗ trợ | $ 22,965 | ₩ 25.000.000 |
Đang cập nhật...
MVP của Playoffs | ||
---|---|---|
Tuyển thủ | MVP | Điểm |
BẢNG XẾP HẠNG LPL MÙA XUÂN 2021
LOL ESPORTS | 08/01/2021 04:01
Hiện tại tructiepgame.tv sẽ luôn update bảng xếp hạng LPL Mùa Xuân 2021 liên tục sau mỗi trận đấu hàng tuần ở LPL Trung Quốc. Bảng xếp hạng LPL Mùa Xuân 2021 hôm nay được chúng tôi cập nhật nhanh nhấtBảng xếp hạng LPL Mùa Xuân 2021
- Giải đấu Liên Minh Huyền Thoại chuyên nghiệp khu vực Trung Quốc đang được khởi tranh. Bạn tạm thời xem trước kết quả của BXH LPL Mùa Xuân 2021 dưới đây:
- Đây là bảng đấu cạnh tranh cao nhất khu vực LPL với những đội tuyển hàng đầu như SN, DWG, FPX... cùng những gamer xuất sắc thuộc top thế giới.
Bảng xếp hạng LPL Mùa Xuân 2021.
Bảng xếp hạng LPL Mùa Xuân 2021 |
||||
---|---|---|---|---|
Đội | Trận | Games(Win-Lose) | Str | |
1 | ![]() |
14 - 2 | 29 - 8 | +21 |
2 | ![]() |
13 - 3 | 28 - 8 | +20 |
3 | ![]() |
12 - 4 | 25 - 10 | +15 |
4 | ![]() |
12 - 4 | 24 - 9 | +15 |
5 | ![]() |
11 -5 | 24 - 11 | +13 |
6 | ![]() |
11 - 5 | 22 - 14 | +8 |
7 | ![]() |
10 - 6 | 21 - 12 | +9 |
8 | ![]() |
10 - 6 | 21 - 15 | +6 |
9 | ![]() |
9 - 7 | 21 - 15 | +6 |
10 | ![]() |
8 - 8 | 16 - 19 | -3 |
11 | ![]() |
6 - 10 | 16 - 22 | -6 |
12 | ![]() |
6 - 10 | 15 - 23 | -8 |
13 | ![]() |
4 - 11 | 11 - 24 | -13 |
14 | ![]() |
4 - 12 | 12 - 26 | -14 |
14 | ![]() |
3 - 13 | 11 - 28 | -17 |
16 | ![]() |
2 - 14 | 7 - 29 | -22 |
17 | ![]() |
1 - 15 | 3 - 31 | -28 |
Giải thưởng
Tổng giải thưởng của giải đấu là ¥ 4.200.000 CNY (≈ TBD USD ).
Thứ hạng | $ USD | ¥ CNY | Điểm | Hạt giống | Đội |
---|---|---|---|---|---|
1st | $309,111 | ¥2,000,000 | 90 | MSI 2021 | |
2nd | $154,556 | ¥1,000,000 | 70 | - | |
3rd | $77,278 | ¥500,000 | 50 | - | |
4th | $46,367 | ¥300,000 | 30 | - | |
5th-6th | $30,911 | ¥200,000 | 20 | - | |
7th-8th | - | - | 10 | - | |